Tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán mà bạn nên biết

Hiện nay, rất nhiều nhà đầu tư để mắt đến loại hình đầu tư mới đó là chứng khoán. Vậy chứng khoán là gì? Các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán có ý nghĩa gì? Nếu bạn đang tìm hiểu về chứng khoán và quá trình đầu tư chứng khoán thì đừng bỏ lỡ các thông tin trong bài viết dưới đây nhé.


Tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản nhất trong chứng khoán

1. Tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán

Chứng khoán có rất nhiều thuật ngữ mà chắc có lẽ đối với những người vừa mới bắt đầu tìm hiểu như bạn khó có thể hiểu được. Nắm bắt được nhu cầu này, chúng tôi đã tổng hợp giải nghĩa một số thuật ngữ cơ bản trong bài viết dưới đây. Hãy cùng theo dõi bạn nhé.

1.1. Chỉ số chứng khoán thế giới

Đây là thuật ngữ cơ bản nhất, thuật ngữ này phản ánh giá trị của thị trường chứng khoán thế giới. Chỉ số này được tổng hợp theo phương thức tính toán từ danh mục cổ phiếu niêm yết tại thị trường chứng khoán. Mỗi đất nước, mỗi quốc gia sẽ đề ra một chỉ số chứng khoán riêng.

1.2. Chứng khoán chuyển đổi

Đây là loại chứng khoán cho phép người sở hữu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Nhu cầu chuyển đổi còn tùy thuộc vào sự lựa chọn và điều kiện của người sở hữu chứng khoán.

1.3. Công ty chứng khoán

Đây là tổ chức hoạt động kinh doanh lĩnh vực chứng khoán. Công ty chứng khoán có tư cách tư vấn đầu tư, môi giới, bảo lãnh phát hành hoặc tự doanh chứng khoán. 

1.4. Sàn giao dịch chứng khoán

Đây là một hình thức trung gian trong quá trình mua bán và giao dịch chứng khoán. Tại sàn, các cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác được trao đổi với nhau. Bên cạnh đó, sàn giao dịch còn cung cấp các dịch vụ như thu hồi, phát hành hoặc chi trả cổ tức và lợi tức.

Tại sàn chứng khoán người bán và người mua sẽ có quyền giao dịch chứng chỉ quỹ, cổ phiếu, trái phiếu và các sản phẩm được pháp luật cho phép đầu tư khác.


Nắm giữ sàn giao dịch chứng khoán giúp bạn nhanh chóng thành công

1.5. Thị trường chứng khoán

Đây là nơi diễn ra các hoạt động trao đổi, chuyển nhượng hoặc trao đổi chứng khoán. Thị trường chứng khoán gồm thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp. Thị trường sơ cấp được hiểu là thị trường mua bán và trao đổi các loại chứng khoán mới phát hành. Còn thị trường thứ cấp là thị trường sử dụng để mua bán các loại chứng khoán đã qua một hoặc nhiều chủ sở hữu.

1.6. Bán khống chứng khoán

Đây là hình thức người bán chứng khoán không sở hữu chứng khoán mà chỉ mượn để bán và kiếm nguồn lợi chênh lệch. Khi chứng khoán giảm, người bán sẽ mua và trả lại cho người mượn.

1.7. EPS 

Đây là thuật ngữ được hiểu là thu nhập trên mỗi cổ phiếu. EPS được tính bằng tổng số lợi nhuận chia cho tổng số cổ phiếu mà bạn đang nắm giữ. Chỉ số P/E có liên quan đến chỉ số EPS vì thông qua nó bạn có thể biết được mức giá của cổ phiếu trên thị trường đang nằm ở mức cao hay thấp.

1.8. ROE

ROE là thuật ngữ nói về tỷ số thu nhập ròng dựa trên vốn của chủ sở hữu cổ phiếu. Giá trị cổ phiếu có ảnh hưởng đến chỉ số ROE. ROE cao đồng nghĩa với việc giá cổ phiếu trên thị trường đang ở mức tốt.

1.9. Sóng Elliott

Thuật ngữ này được hiểu là công cụ phân tích cao cấp. Công cụ này giúp bạn nắm rõ mức giá của cổ phiếu đang giảm hoặc tăng.


Sóng Elliott là công cụ phân tích chứng khoán cao cấp

2. Lời kết

Trên đây là các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán mà bạn cần biết. Chứng khoán còn có rất nhiều thuật ngữ khác, nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu hãy truy cập vào website https://gomastertrader.com/. Tại đây bạn sẽ được cung cấp đầy đủ các thuật ngữ từ cơ bản đến chuyên sâu từ những chuyên gia chứng khoán hàng đầu. Chắc chắn tham gia khoá học chứng khoán Việt Nam tại đây bạn hoàn toàn có đủ tự tin để thực hiện các thao tác giao dịch mua bán chứng khoán dễ dàng.

=>Bài viết liên quan:

Thị trường chứng khoán là gì? Vai trò và chức năng của thị trường chứng khoán